Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực hành
* verb
- to practise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực hành
- practice|= lý thuyết và thực hành theory and practice|= đưa lý thuyết vào thực hành to translate theory into practice|- to practise
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng
-
chững
-
chửng
-
chung ái
-
chứng ăn đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực hành
* Từ tham khảo/words other:
- chứng
- chững
- chửng
- chung ái
- chứng ăn đất