Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn lâu tiêu
* thngữ|- food sits heavily on the stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay hai động cơ
-
máy bay hai tầng cánh
-
máy bay hơi
-
máy bay huấn luyện
-
máy bay không người lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn lâu tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay hai động cơ
- máy bay hai tầng cánh
- máy bay hơi
- máy bay huấn luyện
- máy bay không người lái