Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuật chạm trổ
* dtừ|- sculpture|* ttừ|- sculptural
* Từ tham khảo/words other:
-
vắng mặt bất hợp pháp
-
vắng mặt có phép
-
vắng mặt không có lý do chính đáng
-
vắng mặt không phép
-
vắng mặt lúc điểm danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuật chạm trổ
* Từ tham khảo/words other:
- vắng mặt bất hợp pháp
- vắng mặt có phép
- vắng mặt không có lý do chính đáng
- vắng mặt không phép
- vắng mặt lúc điểm danh