Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở nể
- (địa phương) như ở không
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở nể
- (địa_phương) như ở không
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ đất chung
-
chế độ địa chủ
-
chế độ điều trị
-
chế độ dinh dưỡng
-
chế độ độc tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở nể
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ đất chung
- chế độ địa chủ
- chế độ điều trị
- chế độ dinh dưỡng
- chế độ độc tài