Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế độ độc tài
- dictatorial/authoritarian/totalitarian regime; dictatorship; totalitarianism|= không thể nào qua một đêm mà đổi được chế độ độc tài thành chế độ dân chủ you can't change a dictatorship into a democracy overnight
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹo hình nệm
-
keo hồ
-
kẹo ho
-
kẹo hồng
-
kẹo kasu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế độ độc tài
* Từ tham khảo/words other:
- kẹo hình nệm
- keo hồ
- kẹo ho
- kẹo hồng
- kẹo kasu