thuận tiện | * adj - convenient; favourable |
thuận tiện | - convenient; opportune; favourable|= một địa điểm thuận tiện để chơi những trò chơi ngoài trời a convenient place/location for outdoor games|= đợi lúc thuận tiện đã! wait for the right moment!; wait for an opportune moment! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuếnh choáng
- chuệnh choạng
- chui
- chùi
- chúi