Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần thủy
* đtừ|- to water, sprinkle, spray
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi đay
-
sợi dây chuyền
-
sợi dây cước
-
sợi để bện thừng
-
sợi đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần thủy
* Từ tham khảo/words other:
- sợi đay
- sợi dây chuyền
- sợi dây cước
- sợi để bện thừng
- sợi đèn