Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người vượn
- Pithecanthrope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người vượn
- ape-man; pithecanthrope; missing link
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thổ phục linh
-
cây thoái hóa
-
cây thông
-
cây thông biển
-
cây thông caori
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người vượn
* Từ tham khảo/words other:
- cây thổ phục linh
- cây thoái hóa
- cây thông
- cây thông biển
- cây thông caori