Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần thục
* adj
- well-trained
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuần thục
* ttừ|- well-trained; trained, skilful, clever|= bác sĩ thuần thục skilful surgeon
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vương
-
chức xatrap
-
chuệch choạc
-
chuếnh choáng
-
chuệnh choạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần thục
* Từ tham khảo/words other:
- chức vương
- chức xatrap
- chuệch choạc
- chuếnh choáng
- chuệnh choạng