Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuệch choạc
- Như chệch choạc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuệch choạc
- như chệch choạc
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh răng cưa
-
bánh răng nhỏ
-
bánh răng nón
-
bánh răng trong một bộ số
-
bánh răng trụ tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuệch choạc
* Từ tham khảo/words other:
- bánh răng cưa
- bánh răng nhỏ
- bánh răng nón
- bánh răng trong một bộ số
- bánh răng trụ tròn