Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuận nghịch
- reversible
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế thị trường có định hướng
-
kinh tế tiền tệ
-
kinh tế tiểu nông
-
kinh tế tư bản nhà nước
-
kinh tế tư bản tư nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuận nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế thị trường có định hướng
- kinh tế tiền tệ
- kinh tế tiểu nông
- kinh tế tư bản nhà nước
- kinh tế tư bản tư nhân