Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay chậm
- action replay; slow motion|= cảnh quay chậm scene in slow motion|- to shoot in slow motion
* Từ tham khảo/words other:
-
nặng mình
-
nắng mới
-
nắng mưa
-
nâng mức
-
nặng mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay chậm
* Từ tham khảo/words other:
- nặng mình
- nắng mới
- nắng mưa
- nâng mức
- nặng mùi