Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạng mỏng
* ngđtừ|- skive
* Từ tham khảo/words other:
-
rạng mặt
-
răng mẻ
-
ráng mỡ gà
-
răng móc
-
ráng nắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạng mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- rạng mặt
- răng mẻ
- ráng mỡ gà
- răng móc
- ráng nắng