Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuần bạch
* ttừ|- pure, honest
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng tôn quý
-
đáng tôn sùng
-
đang tồn tại
-
đáng tôn thờ
-
đáng tôn trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuần bạch
* Từ tham khảo/words other:
- đáng tôn quý
- đáng tôn sùng
- đang tồn tại
- đáng tôn thờ
- đáng tôn trọng