Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây nghiện
- addictive; habit-forming|= gây nghiện : có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc về sinh lý hoặc tâm lý habit-forming : capable of leading to physiological or psychological dependence:
* Từ tham khảo/words other:
-
áo quần
-
áo quần bảo hộ lao động
-
áo quần phải mang vá
-
áo raglăng
-
áo rét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây nghiện
* Từ tham khảo/words other:
- áo quần
- áo quần bảo hộ lao động
- áo quần phải mang vá
- áo raglăng
- áo rét