Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệ kiến
* verb
- To attend an audience given by the sovereign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệ kiến
* đtừ|- to attend an audience given by the sovereign; see (the king)
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng ngắn
-
áo choàng ngoài
-
áo choàng ponsô
-
áo choàng rộng
-
áo choàng rộng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệ kiến
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng ngắn
- áo choàng ngoài
- áo choàng ponsô
- áo choàng rộng
- áo choàng rộng tay