Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua trụi hết
- to lose all one's money in gambling; to gamble away one's money
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết ngộ đạo
-
thuyết người là thú
-
thuyết nguồn gốc vũ trụ
-
thuyết ngụy biện
-
thuyết nguyên lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua trụi hết
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết ngộ đạo
- thuyết người là thú
- thuyết nguồn gốc vũ trụ
- thuyết ngụy biện
- thuyết nguyên lý