Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói đùa
* verb
- to joke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói đùa
- to crack/tell a joke; to joke; to jest|= anh nói đùa thế thôi you're joking!; you're kidding!|= anh nói đùa ư? are you kidding?; are you joking?
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt chịa
-
chất chiết
-
chắt chiu
-
chất cho thêm vào
-
chất cho vào cho thêm hương vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói đùa
* Từ tham khảo/words other:
- chặt chịa
- chất chiết
- chắt chiu
- chất cho thêm vào
- chất cho vào cho thêm hương vị