Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa ông
* dtừ|- sir, monsieur
* Từ tham khảo/words other:
-
người phàm ăn
-
người phạm lại
-
người phạm lỗi
-
người phạm pháp
-
người phạm sai lầm ngớ ngẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa ông
* Từ tham khảo/words other:
- người phàm ăn
- người phạm lại
- người phạm lỗi
- người phạm pháp
- người phạm sai lầm ngớ ngẩn