Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dời làng
- move to another village, move from the village to another place
* Từ tham khảo/words other:
-
lối bơi trườn
-
lời bỡn cợt
-
lội bùn
-
lời buộc tội
-
lời buộc tội chống lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dời làng
* Từ tham khảo/words other:
- lối bơi trườn
- lời bỡn cợt
- lội bùn
- lời buộc tội
- lời buộc tội chống lại