Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa nhiệm
* đtừ|- to accept the responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
lành mạnh hóa
-
lánh mặt
-
lánh mình
-
lánh nạn
-
lạnh ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- lành mạnh hóa
- lánh mặt
- lánh mình
- lánh nạn
- lạnh ngắt