Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa kế theo pháp luật
- (pháp lý) intestate succession
* Từ tham khảo/words other:
-
không may chút nào
-
không mảy may bận tâm gì đến
-
không máy móc
-
không mềm
-
không mềm dẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa kế theo pháp luật
* Từ tham khảo/words other:
- không may chút nào
- không mảy may bận tâm gì đến
- không máy móc
- không mềm
- không mềm dẻo