Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý tồi
- to mismanage|= mọi chuyện rắc rối của họ đều do quản lý tồi mà ra all their problems are due to bad management; all their problems are due to mismanagement
* Từ tham khảo/words other:
-
không như đàn bà
-
không như người vợ
-
không như ông hoàng
-
không như vua chúa
-
không như ý mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý tồi
* Từ tham khảo/words other:
- không như đàn bà
- không như người vợ
- không như ông hoàng
- không như vua chúa
- không như ý mong đợi