Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưa bẩm
* dtừ|- address (a superior) in a respectful way
* Từ tham khảo/words other:
-
rèn rập
-
ren rén
-
rên rỉ
-
rền rĩ
-
rền rỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưa bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- rèn rập
- ren rén
- rên rỉ
- rền rĩ
- rền rỉ