Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thua bạc khánh kiệt
* thngữ|- to game away one's fortune, to gamble away one's fortune
* Từ tham khảo/words other:
-
về trời
-
vé trúng thưởng
-
về trước
-
về trước gần một đầu ngựa
-
về trường hợp của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thua bạc khánh kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- về trời
- vé trúng thưởng
- về trước
- về trước gần một đầu ngựa
- về trường hợp của