Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu vén cá nhân
- to look after one's own interests
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia phòng chống ma túy
-
uỷ ban quốc gia về an toàn giao thông
-
uỷ ban quốc gia về cứu hộ trên không và trên biển
-
uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
-
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu vén cá nhân
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia phòng chống ma túy
- uỷ ban quốc gia về an toàn giao thông
- uỷ ban quốc gia về cứu hộ trên không và trên biển
- uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
- uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ