Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩu thoát
* verb
- to flee, to run away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tẩu thoát
* đtừ|- to flee, to run away; get loose, get away, escape, steel away
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quyền tuyệt đối
-
chữ r
-
chủ rạp chiếu bóng
-
chú rể
-
chữ run
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩu thoát
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quyền tuyệt đối
- chữ r
- chủ rạp chiếu bóng
- chú rể
- chữ run