Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ tục nghị viện
- parliamentary procedure
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng lên
-
sáng loà
-
sáng loáng
-
sàng lọc
-
sáng loè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ tục nghị viện
* Từ tham khảo/words other:
- sáng lên
- sáng loà
- sáng loáng
- sàng lọc
- sáng loè