Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về mọi mặt
- in all aspects/respects; in every aspect/respect|= đạt được những thành tựu to lớn về mọi mặt to make great achievements in every aspect/respect
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm hỏng việc
-
người làm hư
-
người làm hư hại
-
người làm hư hỏng
-
người làm huyên náo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về mọi mặt
* Từ tham khảo/words other:
- người làm hỏng việc
- người làm hư
- người làm hư hại
- người làm hư hỏng
- người làm huyên náo