Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oán trách
- complain angrilly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oán trách
- lament, complain angrilly, complain (of), lament (for, over), reproachful
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy nắng
-
chày nghiền quặng
-
chảy ngoằn ngoèo
-
chạy ngoặt thình lình
-
chảy ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oán trách
* Từ tham khảo/words other:
- cháy nắng
- chày nghiền quặng
- chảy ngoằn ngoèo
- chạy ngoặt thình lình
- chảy ngược