Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy ngược
- back flow|= dòng nước ngược current flows backward
* Từ tham khảo/words other:
-
túi đựng đồ viết lách
-
túi đựng gạo
-
túi đựng nước bằng da dê
-
túi đựng nước đá
-
túi đựng nước nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy ngược
* Từ tham khảo/words other:
- túi đựng đồ viết lách
- túi đựng gạo
- túi đựng nước bằng da dê
- túi đựng nước đá
- túi đựng nước nóng