thứ trưởng | * noun - vice minister |
thứ trưởng | - deputy minister; deputy secretary; undersecretary|= rockefeller làm thứ trưởng y tế, giáo dục năm 1953 và trợ lý đặc biệt cho tổng thống dwight d eisenhower năm 1954 rockefeller was undersecretary of health, education in 1953 and special assistant to president dwight d eisenhower in 1954 |
* Từ tham khảo/words other:
- chùm tia sáng
- chùm tóc
- chùm tóc giả
- chùm tóc phía trên trán
- chun