chun | - To contract, to shrink =sợi dây chun lại+the string shrank =con đỉa chun lại+the leech contracted its body |
chun | * đtừ|- to contract, to shrink, to crinkle, to wrinkle|= sợi dây chun lại the string shrank|= con đỉa chun lại the leech contracted its body|* ttừ|- elastic |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tây
- bánh tầy
- bánh tẻ
- bánh tét
- bánh thạch rắc đường bột