Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ thân
* dtừ|- be on the alert, be on the look-out|= thủ thân vì đạo to take care of one's health is an important thing
* Từ tham khảo/words other:
-
một cách nhanh chóng
-
một cách nhất trí
-
một cách tai họa
-
một cái
-
một cậu bé mảnh khảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ thân
* Từ tham khảo/words other:
- một cách nhanh chóng
- một cách nhất trí
- một cách tai họa
- một cái
- một cậu bé mảnh khảnh