Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc nhà
- to do the housework|= chia nhau làm việc nhà to share the housework|= anh cho rằng vợ anh là cái máy làm việc nhà ư? do you think your wife is a machine for doing housework?
* Từ tham khảo/words other:
-
bội hoàn
-
bội hoạt
-
bồi hồi
-
bổi hổi bồi hồi
-
bồi hồi cảm động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc nhà
* Từ tham khảo/words other:
- bội hoàn
- bội hoạt
- bồi hồi
- bổi hổi bồi hồi
- bồi hồi cảm động