Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư phòng
* noun
- library
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thư phòng
* dtừ|- library; study room
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm đèn điện
-
chùm hoa
-
chụm lại
-
chụm lại với nhau
-
chùm lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư phòng
* Từ tham khảo/words other:
- chùm đèn điện
- chùm hoa
- chụm lại
- chụm lại với nhau
- chùm lông