Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư mời
- letter of invitation; invitation
* Từ tham khảo/words other:
-
giải quyết
-
giải quyết bằng bạo lực
-
giải quyết được
-
giải quyết được khó khăn
-
giải quyết được một vấn đề khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư mời
* Từ tham khảo/words other:
- giải quyết
- giải quyết bằng bạo lực
- giải quyết được
- giải quyết được khó khăn
- giải quyết được một vấn đề khó khăn