Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thòng lọng
- lasso; noose; bight; slipknot
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách người bị giết
-
danh sách người chết
-
danh sách người chết trong chiến tranh
-
danh sách người ốm
-
danh sách người thi đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thòng lọng
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách người bị giết
- danh sách người chết
- danh sách người chết trong chiến tranh
- danh sách người ốm
- danh sách người thi đấu