Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thử máu
- blood analysis; blood test|= bao giờ có kết quả thử máu? when do the blood test results come out?|= nhờ bác sĩ thử máu to have one's blood tested; to have a blood test
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ số
-
chỉ số dow jones
-
chỉ số giá bán lẻ
-
chỉ số giá bán sỉ
-
chỉ số giá cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thử máu
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số
- chỉ số dow jones
- chỉ số giá bán lẻ
- chỉ số giá bán sỉ
- chỉ số giá cả