Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ động hóa
* dtừ|- passivation
* Từ tham khảo/words other:
-
mòn con mắt
-
món cốt lết
-
môn crikê
-
món crômeki
-
mòn cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ động hóa
* Từ tham khảo/words other:
- mòn con mắt
- món cốt lết
- môn crikê
- món crômeki
- mòn cũ