Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông vẻ giận dữ
* thngữ|- to look black
* Từ tham khảo/words other:
-
trả xong nợ
-
trạc
-
trắc
-
trặc
-
trắc ẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông vẻ giận dữ
* Từ tham khảo/words other:
- trả xong nợ
- trạc
- trắc
- trặc
- trắc ẩn