thu dọn | * verb - to clear away, to tidy up |
thu dọn | - to clean up; to tidy up; to put in order; to pack up|= hãy giúp tôi thu dọn cái lều! help me pack up the tent!|= bao giờ họ sẽ thu dọn nhà kho? when will they clean/tidy up the warehouse?|- to pack up one's things; to pack one's bags|= thu dọn đồ đạc, các bạn trẻ, chúng ta sắp dời đến một làng ven sông pack up, guys, we're moving in a riverside villag |
* Từ tham khảo/words other:
- chức trưởng tu viện
- chúc từ
- chức tử
- chúc tụng
- chức tước