Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu cực nhỏ
- (tin học) to minimize
* Từ tham khảo/words other:
-
giống túi
-
giống tủy sống
-
giọng văn
-
giọng văn khoa trương
-
giống vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu cực nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- giống túi
- giống tủy sống
- giọng văn
- giọng văn khoa trương
- giống vật