Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu chi
- receipts and expenses; income and expenditure/expenses; incomings and outgoings|= bảng cân đối thu chi balance sheet
* Từ tham khảo/words other:
-
óng a óng ánh
-
õng à õng ẹo
-
ông ầm
-
óng ánh
-
ỏng ánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu chi
* Từ tham khảo/words other:
- óng a óng ánh
- õng à õng ẹo
- ông ầm
- óng ánh
- ỏng ánh