Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu chặt
* thngữ|- to set the axe to
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiều hơn
-
nhiêu khê
-
nhiễu khí quyển
-
nhiều khói
-
nhiều lá đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu chặt
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều hơn
- nhiêu khê
- nhiễu khí quyển
- nhiều khói
- nhiều lá đài