Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu bằng
* dtừ|- take away a license, a diploma|= phải thu bằng những người lái xe như vậy drivers like that should have their licenses taken away from them
* Từ tham khảo/words other:
-
ký tính
-
kỹ tính
-
kỳ tới
-
kỳ trả lương
-
kỳ trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu bằng
* Từ tham khảo/words other:
- ký tính
- kỹ tính
- kỳ tới
- kỳ trả lương
- kỳ trả tiền