Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đu đưa
* verb
- to seving, to sway
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đu đưa
* đtừ|- to seving, to sway
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu dương
-
biểu giá
-
biểu hiện
-
biểu hiện của sự sống
-
biểu hiện danh dự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đu đưa
* Từ tham khảo/words other:
- biểu dương
- biểu giá
- biểu hiện
- biểu hiện của sự sống
- biểu hiện danh dự