biểu dương | * verb - To show, to display |
biểu dương | - to display; to show|= cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần chúng a meeting to display the masses' strength; a strength-showing mass meeting|- to commend; to praise; to glorify|= biểu dương cái hay, phê phán cái dở to commend what is good, to criticise what is bad|= biểu dương những người tích cực to praise the zealous |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất khí quyển
- áp suất không đổi
- áp suất không khí
- áp suất mao dẫn
- áp suất riêng