Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốt ra thở ra
* đtừ exhale
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động kịp thời
-
hành động kỳ cục
-
hành động kỳ quặc
-
hành động láo xược
-
hành động lập dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốt ra thở ra
* Từ tham khảo/words other:
- hành động kịp thời
- hành động kỳ cục
- hành động kỳ quặc
- hành động láo xược
- hành động lập dị