Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị thải hồi
* thngữ|- to get (catch, take) it in the neck, to get the axe
* Từ tham khảo/words other:
-
sĩ quan tình báo
-
sĩ quan trừ bị
-
sĩ quan trực
-
sĩ quan tuyển mộ
-
sĩ quan tuyên úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị thải hồi
* Từ tham khảo/words other:
- sĩ quan tình báo
- sĩ quan trừ bị
- sĩ quan trực
- sĩ quan tuyển mộ
- sĩ quan tuyên úy